🌟 -ㄹ 테냐

1. (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

1. SẼ…?, ĐỊNH…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự hỏi xem có ý định làm việc nào đó hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진짜 해외로 이민을 떠날 테냐?
    Are you really going to emigrate abroad?
  • Google translate 너도 졸업 후에 대학원에 갈 테냐?
    Are you going to graduate school after graduation?
  • Google translate 시간 나면 고향에 온다더니 언제 올 테냐?
    You said you'd come home if you had time, when would you come?
  • Google translate 지수 어머니께서 가게를 열어서 일이 바쁘다던데 네가 좀 도울 테냐?
    Jisoo's mother says she's busy opening a store. can you help her?
    Google translate 그럼, 당연히 내가 도와야지.
    Well, of course i'll help.
Từ tham khảo -을 테냐: (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

-ㄹ 테냐: -l tenya,のか。たいのか。つもりか,,,,,sẽ…?, định…?,จะ...เหรอ, จะ...ได้ไหม, ตั้งใจจะ...เหรอ,akankah, maukah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273)